Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông tin



noun
information
verb
to inform

[thông tin]
information
Tầm quan trá»ng của thông tin trong thá»i đại ngày nay
Importance of information in our time
Nội dung thông tin trong một tài liệu
Information content of a document
news
Thông tin kinh tế
Economic news; News about the economy
Thông tin tài chính trong ngày
The day's financial news
to give information; to inform
Nếu cần, xin vui lòng thông tin bằng văn bản
Please give written information if necessary
Chúng tôi muốn ngÆ°á»i tiêu dùng được thông tin rõ hÆ¡n vá» quyá»n của mình
We want consumers to be better informed about their rights



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.